TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số tín chỉ | HP tiên quyết (*) HP học trước HP song hành(+) |
LT | TH-TN | Đồ án | TT |
7.1. Kiến thức Giáo dục Đại cương | 47 | |
7.1.1. Lý luận chính trị | 10 | |
1 | 1110021 | Những NLCB của CN Mác-Lê 1 | 2 | | | | 2 | |
2 | 1110031 | Những NLCB của CN Mác-Lê 2 | 3 | | | | 3 | NLCB của CNMLN 1 |
3 | 1110041 | Tư tưởng HCM | 2 | | | | 2 | NLCB của CNMLN 2 |
4 | 1110011 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | | | | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
7.1.2. Khoa học xã hội và nhân văn | 2 | |
5 | 1130061 | Pháp luật đại cương | 2 | | | | 2 | |
7.1.3. Ngoại ngữ | 9 | |
6 | 1120011 | Anh văn 1 | 3 | | | | 3 | |
7 | 1120021 | Anh văn 2 | 2 | | | | 2 | Anh văn 1 |
8 | 1120031 | Anh văn 3 | 2 | | | | 2 | Anh văn 2 |
9 | 1120112 | Anh văn chuyên ngành CNTT | 2 | | | | 2 | Anh văn 3 |
7.1.4. Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên - Công nghệ - Môi trường | 26 | |
10 | 1210011 | Đại số | 2 | | | | 2 | |
11 | 1210021 | Giải tích 1 | 3 | | | | 3 | |
12 | 1210031 | Giải tích 2 | 3 | | | | 3 | Giải tích 1 |
13 | 1320181 | Vật lý 1 | 3 | | | | 3 | |
14 | 1320191 | Vật lý 2 | 3 | | | | 3 | |
15 | 1210121 | Xác suất thống kê | 3 | | | | 3 | |
16 | 1320072 | Kỹ thuật điện | 2 | | | | 2 | Vật lý |
17 | 1320202 | Kỹ thuật điện tử | 2 | | | | 2 | Đại số |
18 | 1320081 | Môi trường | 2 | | | | 2 | |
19 | 1210211 | Tin học đại cương | 3 | | | | 3 | |
7.1.5. Giáo dục thể chất | 5 | |
20 | 1310021 | Giáo dục thể chất 1 | | 1 | | | 1 | |
21 | 1310031 | Giáo dục thể chất 2 | | 1 | | | 1 | |
22 | 1310041 | Giáo dục thể chất 3 | | 1 | | | 1 | |
23 | 1310051 | Giáo dục thể chất 4 | | 1 | | | 1 | |
24 | 1310061 | Giáo dục thể chất 5 | | 1 | | | 1 | |
7.1.6. Giáo dục quốc phòng | | |
25 | 1310011 | Giáo dục quốc phòng | | | | | 4 tuần | |
7.3. Kiến thức Giáo dục Chuyên nghiệp | 97 | |
7.3.1. Kiến thức cơ sở ngành | 20 | |
26 | 1370312 | Nhập môn ngành | 2 | | | | 2 | |
27 | 1210222 | Phương pháp tính | 3 | | | | 3 | Đại số |
28 | 1370502 | Toán rời rạc | 3 | | | | 3 | Tin học đại cương |
29 | 1370512 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | | | | 2 | Cấu trúc dữ liệu |
30 | 1370042 | Cấu trúc dữ liệu | 3 | | | | 3 | Tin học đại cương |
31 | 1370382 | TH Cấu trúc dữ liệu | | 1 | | | 1 | Cấu trúc dữ liệu (+) |
32 | 1370282 | Mạng máy tính | 2 | | | | 2 | Kỹ thuật truyền số liệu |
33 | 1370292 | Ngôn ngữ hình thức | 2 | | | | 2 | Toán rời rạc, Cấu trúc dữ liệu (+) |
34 | 1370222 | Kỹ thuật truyền số liệu | 2 | | | | 2 | Đại số |
7.3.2. Kiến thức chuyên ngành (bắt buộc) | 71 | |
35 | 1370173 | Đồ hoạ máy tính | 2 | | | | 2 | Đại số |
36 | 1370243 | Lập trình hệ thống | 2 | | | | 2 | Tin học đại cương |
37 | 1370403 | TH Lập trình hệ thống | | 1 | | | 1 | Lập trình hệ thống (+) |
38 | 1370253 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | | | | 3 | Cấu trúc dữ liệu |
39 | 1370413 | TH Lập trình hướng đối tượng | | 1 | | | 1 | Lập trình hướng đối tượng (+) |
40 | 1370053 | Chương trình dịch | 2 | | | | 2 | Ngôn ngữ hình thức |
41 | 1370323 | Phân tích và thiết kế giải thuật | 3 | | | | 3 | Cấu trúc dữ liệu |
42 | 1370433 | TH Phân tích và thiết kế giải thuật | | 1 | | | 1 | Phân tích và thiết kế giải thuật(+) |
43 | 1370133 | ĐA giải thuật và lập trình | | | 2 | | 2 | Cấu trúc dữ liệu |
44 | 1370533 | Xử lý ảnh | 2 | | | | 2 | Tin học đại cương |
45 | 1370203 | Kiến trúc máy tính và vi xử lý | 2 | | | | 2 | Lập trình hệ thống |
46 | 1370073 | Cơ sở dữ liệu | 3 | | | | 3 | Cấu trúc dữ liệu |
47 | 1370393 | TH Cơ sở dữ liệu | | 1 | | | 1 | Cơ sở dữ liệu(+) |
48 | 1370143 | ĐA lập trình hệ thống và vi điều khiển | | | 2 | | 2 | Kiến trúc máy tính và vi xử lý |
49 | 1370333 | Phân tích và thiết kế HĐT | 2 | | | | 2 | Lập trình hướng đối tượng |
50 | 1370303 | Nguyên lý hệ điều hành | 2 | | | | 2 | Lập trình hệ thống |
51 | 1370093 | Công nghệ phần mềm | 2 | | | | 2 | Cơ sở dữ liệu, Cấu trúc dữ liệu |
52 | 1370353 | PT&TK HT thông tin | 2 | | | | 2 | Cơ sở dữ liệu |
53 | 1370523 | Vi điều khiển | 2 | | | | 2 | Lập trình hệ thống |
54 | 1370473 | Thực tập công nhân (4 tuần) | | | | 2 | 2 | |
55 | 1370123 | ĐA cơ sở ngành mạng | | | 2 | | 2 | Lập trình mạng, Nguyên lý hệ điều hành |
56 | 1370273 | Lập trình mạng | 3 | | | | 3 | Mạng máy tính |
57 | 1370423 | TH Lập trình mạng | | 1 | | | 1 | Lập trình mạng (+) |
58 | 1370263 | Lập trình Java | 3 | | | | 3 | Lập trình hướng đối tượng |
59 | 1370463 | Thực hành Lập trình Java | | 1 | | | 1 | Lập trình Java(+) |
60 | 1370233 | Lập trình .NET | 3 | | | | 3 | Lập trình hướng đối tượng |
61 | 1370453 | Thực hành Lập trình .NET | | 1 | | | 1 | Lập trình .NET(+) |
62 | 1370103 | Công nghệ Web | 3 | | | | 3 | Cơ sở dữ liệu |
63 | 1370443 | Thực hành Công nghệ Web | | 1 | | | 1 | Công nghệ Web(+) |
64 | 1370083 | Công nghệ di động | 2 | | | | 2 | Lập trình Java |
65 | 1370213 | Kỹ nghệ bảo mật | 2 | | | | 2 | Mạng máy tính, Công nghệ Web |
66 | 1370343 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | 2 | | | | 2 | Công nghệ phần mềm |
67 | 1370183 | Kiểm thử phần mềm | 2 | | | | 2 | Công nghệ phần mềm |
| 1370543 | Xử lý dữ liệu và các hệ thống thông tin | 2 | | | | 2 | Cơ sở dữ liệu, PT&TK HT thông tin |
68 | 1370363 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | 2 | | | | 2 | Công nghệ phần mềm |
69 | 1370113 | ĐA chuyên ngành | | | 2 | | 2 | |
7.3.3. Kiến thức chuyên ngành (tự chọn) | 6 | |
1 | 1370033 | Các phương pháp đặc tả hình thức | 2 | | | | 2 | Công nghệ phần mềm |
2 | 1160233 | Thương mại điện tử | 2 | | | | 2 | Công nghệ Web |
3 | 1370373 | Qui trình phần mềm | 2 | | | | 2 | Công nghệ phần mềm |
4 | 1370153 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 2 | | | | 2 | Công nghệ phần mềm |
5 | 1370023 | Các hệ thống nhúng và thời gian thực | 2 | | | | 2 | |
6 | 1370013 | Các hệ thống đa phương tiện | 2 | | | | 2 | |
7 | 1370063 | Chuyên đề chuyên ngành | 2 | | | | 2 | |
8 | 1370193 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | | | | 2 | |
7.4. Thực tập, đồ án tốt nghiệp | 12 | |
60 | 1370484 | Thực tập tốt nghiệp | | | | 2 | 2 | Thực tập công nhân |
61 | 1370164 | Đồ án tốt nghiệp | | | 10 | | 10 | |